Kiểm tra chỉ số đường huyết

 

Bảng chuyển đổi lượng đường từ mmol/L sang mg/dl

mmol/ L mg/dL
0.56 10
0.8 14
1.0 18
1.2 22
1.4 25
1.6 29
1.8 33
2.0 36
2.2 40
2.4 43
2.6 47
2.8 50
3.0 54
3.2 58
3.4 62
3.6 65
3.8 69
4.0 72
4.2 76
4.4 79
4.6 83
4.8 86
5.0 90
5.2 94
5.4 98
5.6 101
5.8 105
6.0 108
6.2 112
6.4 115
6.6 119
mmol/ L mg/dL
6.8 123
7.0 126
7.2 130
7.4 133
7.6 137
7.8 141
8.0 144
8.2 148
8.4 151
8.6 155
8.8 158
9.0 162
9.2 166
9.4 169
9.6 173
9.8 177
10.0 180
10.2 184
10.4 187
10.6 191
10.8 194
11.0 198
11.2 202
11.4 205
11.6 209
11.8 213
12.0 216
12.2 220
12.4 223
12.6 227
12.8 230
mmol/ L mg/dL
13.0 234
13.2 238
13.4 241
13.6 245
13.8 249
14.0 252
14.2 256
14.4 259
14.6 263
14.8 266
15.0 270
15.2 274
15.4 278
15.6 281
15.8 285
16.0 288
16.2 292
16.4 295
16.6 299
16.8 302
17.0 306
17.2 310
17.4 313
17.6 317
17.8 320
18.0 324
18.2 328
18.4 331
18.6 335
18.8 338
19.0 342
mmol/ L mg/dL
19.2 346
19.4 349
19.6 353
19.8 356
20.0 360
20.2 364
20.4 367
20.6 371
20.8 374
21.0 378
21.2 382
21.5 387
22 396
22.5 405
23.0 414
23.5 423
24.0 432
24.5 441
25.0 450
25.5 459
26.0 469
26.5 477
27.0 486
27.5 495
28 505
28.5 513
29.0 522
29.5 531
30 540
31.0 558
32.0 576

Khi kiểm tra đường huyết bạn có thể căn cứ vào kết quả để so sánh với bảng này:

Thấp Bình thường Rối loạn dung nạp đường máu Đái tháo đường
Khi đói
Khi no
Dưới 70 mg/dL hoặc dưới 3,9 mmol/L
70 -100 mg/dL hoặc 3,9 - 5,6 mmol/L
Dưới 140 mg/dL hoặc dưới 7,8 mmol/L
Trên 100 -125 mg/dL hoặc 5,6 - 6,9 mmol/L
140 - 199 mg/dL hoặc 7,8 - 11,0 mmol/L
Trên 126 mg/dL hoặc trên 7.0 mmol/L
Trên 200 mg/dL hoặc trên 11,1 mmol/L

Bảng này chỉ giúp bạn tham khảo. Hãy nhờ bác sĩ tư vấn và giải thích thêm về ngưỡng đường huyết của bạn.

NutiMilk
Hotline
Hotline